Có 4 kết quả:
dám • hám • ngoảm • đạm
Âm Nôm: dám, hám, ngoảm, đạm
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái: ⿰口敢
Nét bút: 丨フ一フ一丨丨一一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: RMJK (口一十大)
Unicode: U+5649
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái: ⿰口敢
Nét bút: 丨フ一フ一丨丨一一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: RMJK (口一十大)
Unicode: U+5649
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đạm, hám
Âm Pinyin: dàn ㄉㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): く.らわす (ku.rawasu), く.う (ku.u), く.らう (ku.rau)
Âm Hàn: 담
Âm Quảng Đông: daam6, gam2
Âm Pinyin: dàn ㄉㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): く.らわす (ku.rawasu), く.う (ku.u), く.らう (ku.rau)
Âm Hàn: 담
Âm Quảng Đông: daam6, gam2
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chẳng dám nói, không dám
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
hôi hám
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhai ngổm ngoảm
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đạm (ăn hoặc cho ăn)