Có 1 kết quả:
tung
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口曾
Nét bút: 丨フ一丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: RCWA (口金田日)
Unicode: U+564C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tăng
Âm Pinyin: cēng ㄘㄥ, chēng ㄔㄥ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō), ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): かまびす.しい (kamabisu.shii)
Âm Hàn: 쟁, 증
Âm Quảng Đông: cang1, zang1
Âm Pinyin: cēng ㄘㄥ, chēng ㄔㄥ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō), ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): かまびす.しい (kamabisu.shii)
Âm Hàn: 쟁, 증
Âm Quảng Đông: cang1, zang1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nói lung tung