Có 1 kết quả:
tiếu
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口焦
Nét bút: 丨フ一ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: ROGF (口人土火)
Unicode: U+564D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiếu, tưu
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ, jiào ㄐㄧㄠˋ, jiū ㄐㄧㄡ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), シュウ (shū), シュ (shu), シャク (shaku), ザク (zaku)
Âm Nhật (kunyomi): か.む (ka.mu)
Âm Hàn: 초
Âm Quảng Đông: ziu6
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ, jiào ㄐㄧㄠˋ, jiū ㄐㄧㄡ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), シュウ (shū), シュ (shu), シャク (shaku), ザク (zaku)
Âm Nhật (kunyomi): か.む (ka.mu)
Âm Hàn: 초
Âm Quảng Đông: ziu6
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiếu (nhai)