Có 1 kết quả:
hấp
Âm Nôm: hấp
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口翕
Nét bút: 丨フ一ノ丶一丨フ一フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: ROMM (口人一一)
Unicode: U+564F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口翕
Nét bút: 丨フ一ノ丶一丨フ一フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: ROMM (口人一一)
Unicode: U+564F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hấp
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): す.う (su.u)
Âm Hàn: 흡
Âm Quảng Đông: ap1, ngap1
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): す.う (su.u)
Âm Hàn: 흡
Âm Quảng Đông: ap1, ngap1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hấp hối