Có 7 kết quả:
năn • nằn • rân • rên • răn • rếch • rền
Âm Nôm: năn, nằn, rân, rên, răn, rếch, rền
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口粦
Nét bút: 丨フ一丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: RFDQ (口火木手)
Unicode: U+5652
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口粦
Nét bút: 丨フ一丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: RFDQ (口火木手)
Unicode: U+5652
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
năn nỉ
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nằn nì
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
dạ rân
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
rên la
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
khuyên răn
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bêu rếch
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sấm rền