Có 7 kết quả:
năn • nằn • rân • rên • răn • rếch • rền
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
năn nỉ
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nằn nì
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
dạ rân
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
rên la
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
khuyên răn
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bêu rếch
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sấm rền