Có 7 kết quả:

nănnằnrânrênrănrếchrền
Âm Nôm: năn, nằn, rân, rên, răn, rếch, rền
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: RFDQ (口火木手)
Unicode: U+5652
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liên
Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ
Âm Quảng Đông: leon1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/7

năn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

năn nỉ

nằn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nằn nì

rân

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

dạ rân

rên

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rên la

răn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

khuyên răn

rếch

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bêu rếch

rền

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sấm rền