Có 2 kết quả:

phácphắc
Âm Nôm: phác, phắc
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨丨丶ノ一丶ノ一一一ノ丶
Thương Hiệt: RTCO (口廿金人)
Unicode: U+5657
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phác, phốc
Âm Pinyin: ㄆㄨ
Âm Quảng Đông: pok3

Tự hình 2

1/2

phác

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phác hoạ

phắc

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

im phăng phắc