Âm Nôm: cột, quạt, quét, quệ, quết, quyết Tổng nét: 15 Bộ: khẩu 口 (+12 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰口厥 Nét bút: 丨フ一一ノ丶ノ一フ丨ノノフノ丶 Thương Hiệt: RMTO (口一廿人) Unicode: U+5658 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp