Có 2 kết quả:
cầm • gầm
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cầm trước nhãn lệ (nén không cho nước mắt chảy ra)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cọp gầm; sóng gầm
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm