Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ一一一丨一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: RSMI (口尸一戈)
Unicode: U+565A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tầm
Âm Pinyin: xún ㄒㄩㄣˊ
Âm Quảng Đông: cam4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4