Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: giảo, khiết, rỉ
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái: ⿰口歯
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶ノ一丨ノ丶フ丨
Thương Hiệt: XXRYM (重重口卜一)
Unicode: U+565B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái: ⿰口歯
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶ノ一丨ノ丶フ丨
Thương Hiệt: XXRYM (重重口卜一)
Unicode: U+565B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giảo
Âm Pinyin: niè ㄋㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): か.む (ka.mu), か.じる (ka.jiru)
Âm Hàn: 교
Âm Pinyin: niè ㄋㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): か.む (ka.mu), か.じる (ka.jiru)
Âm Hàn: 교
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0