Có 5 kết quả:
thơn • thớt • đạt • đặt • đớt
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thơn thớt
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thơn thớt; thưa thớt
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đạt (tượng thanh tiếng vó ngựa, súng liên thanh, máy nổ... )
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bịa đặt, đặt điều, đơm đặt
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nói đớt (có cách nói không bình thường, không phát âm đúng được một số âm do lưỡi bị tật)