Có 5 kết quả:
thơn • thớt • đạt • đặt • đớt
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口達
Nét bút: 丨フ一一丨一丶ノ一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: RYGQ (口卜土手)
Unicode: U+5660
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thơn thớt
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thơn thớt; thưa thớt
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đạt (tượng thanh tiếng vó ngựa, súng liên thanh, máy nổ... )
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bịa đặt, đặt điều, đơm đặt
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nói đớt (có cách nói không bình thường, không phát âm đúng được một số âm do lưỡi bị tật)