Có 2 kết quả:
ục • ủ
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口奧
Nét bút: 丨フ一ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
Thương Hiệt: RHBK (口竹月大)
Unicode: U+5662
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ẩu, ủ, úc
Âm Pinyin: ō , yǔ ㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), イク (iku), ウ (u), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): うめ.く (ume.ku)
Âm Quảng Đông: juk1, jyu2, o1, ou3
Âm Pinyin: ō , yǔ ㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), イク (iku), ウ (u), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): うめ.く (ume.ku)
Âm Quảng Đông: juk1, jyu2, o1, ou3
Tự hình 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ục vào bụng (thụi), ục ịch
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ủ (tiếng la khi đau)