Có 6 kết quả:
cúm • cấm • gẫm • gặm • ngẫm • ngậm
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰口禁
Nét bút: 丨フ一一丨ノ丶一丨ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: RDDF (口木木火)
Unicode: U+5664
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cấm
Âm Pinyin: jìn ㄐㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): つぐ.む (tsugu.mu)
Âm Hàn: 금
Âm Quảng Đông: gam3, kam1
Âm Pinyin: jìn ㄐㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): つぐ.む (tsugu.mu)
Âm Hàn: 금
Âm Quảng Đông: gam3, kam1
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cảm cúm, cúm gà
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
hàn cấm (rét run)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
gạ gẫm; gạt gẫm; suy gẫm
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chuột gặm; gặm nhấm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngẫm nghĩ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngậm miệng; ngậm ngùi