Có 3 kết quả:

oẹuyết
Âm Nôm: , oẹ, uyết
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一ノ一丨ノノフノ丶
Thương Hiệt: RYMH (口卜一竹)
Unicode: U+5666
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 4

1/3

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nặng oè cổ

oẹ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nôn oẹ

uyết

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

can uyết (oẹ khan)