Có 1 kết quả:
khí
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱哭吅
Nét bút: 丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: RRIKR (口口戈大口)
Unicode: U+5668
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khí
Âm Pinyin: qì ㄑㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): うつわ (utsuwa)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: hei3
Âm Pinyin: qì ㄑㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): うつわ (utsuwa)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: hei3
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khí cụ, khí giới