Có 1 kết quả:
ngạc
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 一丨丨フ一丨フ一一丨フ一丨フ一一
Thương Hiệt: MGRR (一土口口)
Unicode: U+5669
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngạc
Âm Pinyin: è
Âm Nhật (onyomi): ガク (gaku), カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): おごそ.か (ogoso.ka), おどろ.く (odoro.ku)
Âm Hàn: 악
Âm Quảng Đông: ngok6
Âm Pinyin: è
Âm Nhật (onyomi): ガク (gaku), カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): おごそ.か (ogoso.ka), おどろ.く (odoro.ku)
Âm Hàn: 악
Âm Quảng Đông: ngok6
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngạc mộng, ngạc hao (điếng người vì kinh sợ)