Có 2 kết quả:

tháotáo
Âm Nôm: tháo, táo
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: RRRD (口口口木)
Unicode: U+566A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: táo
Âm Pinyin: zào ㄗㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): さわ.ぐ (sawa.gu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cou3

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

1/2

tháo

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quát tháo

táo

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

táo (tiếng sâu bọ kêu inh ỏi)