Có 1 kết quả:
y
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口意
Nét bút: 丨フ一丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: RYTP (口卜廿心)
Unicode: U+566B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ái, ức, y
Âm Pinyin: ài ㄚㄧˋ, yī ㄧ, yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), アイ (ai), オク (oku)
Âm Nhật (kunyomi): ああ (ā), おくび (okubi)
Âm Hàn: 희, 애
Âm Quảng Đông: ji1
Âm Pinyin: ài ㄚㄧˋ, yī ㄧ, yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), アイ (ai), オク (oku)
Âm Nhật (kunyomi): ああ (ā), おくび (okubi)
Âm Hàn: 희, 애
Âm Quảng Đông: ji1
Tự hình 2
Dị thể 10
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Y hi! (than ôi!)