Có 3 kết quả:
phè • phệ • thĩ
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口筮
Nét bút: 丨フ一ノ一丶ノ一丶一丨ノ丶ノ丶一
Thương Hiệt: RHMO (口竹一人)
Unicode: U+566C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phệ
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): ゼイ (zei)
Âm Nhật (kunyomi): か.む (ka.mu)
Âm Hàn: 서
Âm Quảng Đông: sai6
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): ゼイ (zei)
Âm Nhật (kunyomi): か.む (ka.mu)
Âm Hàn: 서
Âm Quảng Đông: sai6
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phè phỡn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
phệ (cắn): thôn phệ (nuốt chửng)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thĩ (cắn nuốt)