Có 1 kết quả:
khiếu
Âm Nôm: khiếu
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口敫
Nét bút: 丨フ一ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
Thương Hiệt: RHSK (口竹尸大)
Unicode: U+566D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口敫
Nét bút: 丨フ一ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
Thương Hiệt: RHSK (口竹尸大)
Unicode: U+566D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khiếu, kiêu, tiếu
Âm Pinyin: jiào ㄐㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ケキ (keki), キャク (kyaku)
Âm Nhật (kunyomi): ほ.える (ho.eru), さけ.ぶ (sake.bu), よ.ぶ (yo.bu), な.く (na.ku)
Âm Hàn: 교
Âm Quảng Đông: giu3
Âm Pinyin: jiào ㄐㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ケキ (keki), キャク (kyaku)
Âm Nhật (kunyomi): ほ.える (ho.eru), さけ.ぶ (sake.bu), よ.ぶ (yo.bu), な.く (na.ku)
Âm Hàn: 교
Âm Quảng Đông: giu3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khiếu (tiếng gào, khóc oà)