Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
khẩu 口 (+13 nét)
Hình thái:
⿰口睘Nét bút:
丨フ一丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶Thương Hiệt: RWLV (口田中女)
Unicode:
U+566EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận