Có 2 kết quả:
ái • áy
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口愛
Nét bút: 丨フ一ノ丶丶ノ丶フ丶フ丶丶ノフ丶
Thương Hiệt: RBBE (口月月水)
Unicode: U+566F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ái
Âm Pinyin: āi ㄚㄧ, ǎi ㄚㄧˇ, ài ㄚㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): アイ (ai), ガイ (gai)
Âm Nhật (kunyomi): いき (iki)
Âm Hàn: 애
Âm Quảng Đông: oi2
Âm Pinyin: āi ㄚㄧ, ǎi ㄚㄧˇ, ài ㄚㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): アイ (ai), ガイ (gai)
Âm Nhật (kunyomi): いき (iki)
Âm Hàn: 애
Âm Quảng Đông: oi2
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
xem ai
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
áy náy
Từ điển Trần Văn Kiệm
xem ai