Có 7 kết quả:
còn • gũi • gọi • gỏi • hỏi • khoái • khoải
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口會
Nét bút: 丨フ一ノ丶一丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: ROMA (口人一日)
Unicode: U+5672
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hồi, khoái
Âm Pinyin: kuài ㄎㄨㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke), ワイ (wai), エ (e), カツ (katsu), カチ (kachi)
Âm Nhật (kunyomi): のど (nodo), すす.る (susu.ru), こころよ.い (kokoroyo.i), あか.るい (aka.rui)
Âm Hàn: 쾌
Âm Quảng Đông: faai3
Âm Pinyin: kuài ㄎㄨㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke), ワイ (wai), エ (e), カツ (katsu), カチ (kachi)
Âm Nhật (kunyomi): のど (nodo), すす.る (susu.ru), こころよ.い (kokoroyo.i), あか.るい (aka.rui)
Âm Hàn: 쾌
Âm Quảng Đông: faai3
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
còn trẻ, còn tiền; ném còn
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gần gũi
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
kêu gọi; tên gọi; gọi vốn
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ăn gỏi
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cưới hỏi; học hỏi; hỏi han
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khoái (nuốt)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khắc khoải