Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: dạo, đạo, nhạo
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一ノ丨フ一一一丶フ丶丨フ一
Thương Hiệt: YUR (卜山口)
Unicode: U+5675
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đạo
Âm Pinyin: dào ㄉㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): みち (michi)

Dị thể 1