Có 1 kết quả:
gắt
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口葛
Nét bút: 丨フ一一丨丨丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: RTAV (口廿日女)
Unicode: U+5676
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cát
Âm Pinyin: gá ㄍㄚˊ, gé ㄍㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), カチ (kachi)
Âm Hàn: 갈
Âm Quảng Đông: gaa1
Âm Pinyin: gá ㄍㄚˊ, gé ㄍㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), カチ (kachi)
Âm Hàn: 갈
Âm Quảng Đông: gaa1
Tự hình 2
Chữ gần giống 28
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
gắt gỏng; gắt gao; gay gắt