Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: đáng, đấng, đương
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口當
Nét bút: 丨フ一丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: RFBW (口火月田)
Unicode: U+5679
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口當
Nét bút: 丨フ一丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: RFBW (口火月田)
Unicode: U+5679
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận 0