Có 2 kết quả:

nằmvầy
Âm Nôm: nằm, vầy
Tổng nét: 17
Bộ: khẩu 口 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一一ノ丨丶一
Thương Hiệt: GRMFM (土口一火一)
Unicode: U+567D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

nằm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nằm ngủ

vầy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sum vầy, vui vầy