Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ:
khẩu 口 (+14 nét)
Hình thái:
⿰口翠Nét bút:
丨フ一フ丶一フ丶一丶一ノ丶ノ丶一丨Thương Hiệt: RSMJ (口尸一十)
Unicode:
U+567FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 11
Bình luận