Có 1 kết quả:
ninh
Tổng nét: 17
Bộ: khẩu 口 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰口寧
Nét bút: 丨フ一丶丶フ丶フ丶丶丨フ丨丨一一丨
Thương Hiệt: RJPN (口十心弓)
Unicode: U+5680
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ninh
Âm Pinyin: níng ㄋㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ネイ (nei), ニョウ (nyō)
Âm Hàn: 녕
Âm Quảng Đông: ning4
Âm Pinyin: níng ㄋㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ネイ (nei), ニョウ (nyō)
Âm Hàn: 녕
Âm Quảng Đông: ning4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đinh ninh