Có 3 kết quả:
quác • toác • toạc
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口蒦
Nét bút: 丨フ一一丨丨ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: RTOE (口廿人水)
Unicode: U+5684
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoạch, hoát
Âm Pinyin: huō ㄏㄨㄛ, huò ㄏㄨㄛˋ, ǒ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), ワク (waku)
Âm Nhật (kunyomi): わめ.く (wame.ku), ああ (ā)
Âm Hàn: 획
Âm Quảng Đông: o2, wok6
Âm Pinyin: huō ㄏㄨㄛ, huò ㄏㄨㄛˋ, ǒ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), ワク (waku)
Âm Nhật (kunyomi): わめ.く (wame.ku), ああ (ā)
Âm Hàn: 획
Âm Quảng Đông: o2, wok6
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
kêu quang quác
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
toác miệng ra
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nói toạc