Có 2 kết quả:

haohau
Âm Nôm: hao, hau
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨丶一丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: RTYB (口廿卜月)
Unicode: U+5686
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hao
Âm Pinyin: hāo ㄏㄠ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): さけ.ぶ (sake.bu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hou1

Tự hình 2

Chữ gần giống 4

1/2

hao

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

đồng hao; hao hao

hau

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hau háu