Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: khứu
Tổng nét: 17
Bộ: khẩu 口 (+14 nét)
Hình thái: ⿰口鼻
Nét bút: 丨フ一ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨
Thương Hiệt: RHUL (口竹山中)
Unicode: U+568A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: khẩu 口 (+14 nét)
Hình thái: ⿰口鼻
Nét bút: 丨フ一ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨
Thương Hiệt: RHUL (口竹山中)
Unicode: U+568A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): かかめ (kakame), かかあ (kakā), はないき (hanaiki)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: be6, bei6
Âm Nhật (kunyomi): かかめ (kakame), かかあ (kakā), はないき (hanaiki)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: be6, bei6
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0