Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tậnTổng nét: 17
Bộ:
khẩu 口 (+14 nét)
Hình thái:
⿰口盡Nét bút:
丨フ一フ一一丨一丶丶丶丶丨フ丨丨一Thương Hiệt: RLMT (口中一廿)
Unicode:
U+568DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận