Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xát
嚓
Âm Nôm:
xát
Tổng nét: 17
Bộ:
khẩu 口
(+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
口
察
Nét bút:
丨フ一丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: RJBF (口十月火)
Unicode:
U+5693
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
sát
Âm Pinyin:
cā
ㄘㄚ
,
chā
ㄔㄚ
Âm Quảng Đông:
caat3
Tự hình
2
Dị thể
1
察
Không hiện chữ?
1
/1
xát
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
xô xát, nói xát mặt