Có 4 kết quả:
lỗ • ruả • rủa • sủa
Tổng nét: 18
Bộ: khẩu 口 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口魯
Nét bút: 丨フ一ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ一一
Thương Hiệt: RNWA (口弓田日)
Unicode: U+5695
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lỗ, rô
Âm Pinyin: lū ㄌㄨ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro)
Âm Nhật (kunyomi): かた.る (kata.ru), へつら.う (hetsura.u)
Âm Quảng Đông: lou1
Âm Pinyin: lū ㄌㄨ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro)
Âm Nhật (kunyomi): かた.る (kata.ru), へつら.う (hetsura.u)
Âm Quảng Đông: lou1
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lỗ (nói nhiều)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nguyền rủa
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chửi rủa
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
chó sủa