Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ: khẩu 口 (+15 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿳吅臣吅
Nét bút: 丨フ一丨フ一一丨フ一丨フ丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: RRSLR (口口尸中口)
Unicode: U+569A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: khẩu 口 (+15 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿳吅臣吅
Nét bút: 丨フ一丨フ一一丨フ一丨フ丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: RRSLR (口口尸中口)
Unicode: U+569A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngân
Âm Pinyin: yín ㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ギン (gin), ゴン (gon), ガン (gan), ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): わる.い (waru.i), おろ.か (oro.ka), つ.れない (tsu.renai)
Âm Hàn: 은
Âm Quảng Đông: ngan4
Âm Pinyin: yín ㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ギン (gin), ゴン (gon), ガン (gan), ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): わる.い (waru.i), おろ.か (oro.ka), つ.れない (tsu.renai)
Âm Hàn: 은
Âm Quảng Đông: ngan4
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Bình luận 0