Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ: khẩu 口 (+14 nét)
Hình thái: ⿰口廣
Nét bút: 丨フ一丶一ノ一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: RITC (口戈廿金)
Unicode: U+569D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: khẩu 口 (+14 nét)
Hình thái: ⿰口廣
Nét bút: 丨フ一丶一ノ一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: RITC (口戈廿金)
Unicode: U+569D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoành
Âm Pinyin: hōng ㄏㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): さけ.ぶ (sake.bu)
Âm Pinyin: hōng ㄏㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): さけ.ぶ (sake.bu)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0