Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
lưuTổng nét: 18
Bộ:
khẩu 口 (+15 nét)
Hình thái:
⿰口劉Nét bút:
丨フ一ノフ丶フノノ丶一一丨丶ノ一丨丨Thương Hiệt: RHCN (口竹金弓)
Unicode:
U+56A0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận