Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: nang, nẵng
Tổng nét: 18
Bộ: khẩu 口 (+15 nét)
Nét bút: 一丨フ一丨丶フノ丶一一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: JCTTV (十金廿廿女)
Unicode: U+56A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ノウ (nō), ドウ (dō)
Âm Nhật (kunyomi): ふくろ (fukuro)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0