Có 2 kết quả:
en • ẻn
Tổng nét: 19
Bộ: khẩu 口 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口燕
Nét bút: 丨フ一一丨丨一丨フ一丨一一ノフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: RTLF (口廿中火)
Unicode: U+56A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: yến, yết
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): の.む (no.mu)
Âm Hàn: 연
Âm Quảng Đông: jin1, jin3, jit3
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): の.む (no.mu)
Âm Hàn: 연
Âm Quảng Đông: jin1, jin3, jit3
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
en en (sốt nhè nhẹ)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ỏn ẻn