Có 2 kết quả:

lịchrích
Âm Nôm: lịch, rích
Tổng nét: 19
Bộ: khẩu 口 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨一丨一
Thương Hiệt: RMDM (口一木一)
Unicode: U+56A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lịch
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): レキ (reki), リャク (ryaku)
Âm Quảng Đông: lik6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

1/2

lịch

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lịch lịch (tiếng động ra)

rích

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rúc rích