Có 3 kết quả:
long • lung • lùng
Tổng nét: 20
Bộ: khẩu 口 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口龍
Nét bút: 丨フ一丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
Thương Hiệt: RYBP (口卜月心)
Unicode: U+56A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lung
Âm Pinyin: lóng ㄌㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): のど (nodo)
Âm Quảng Đông: lung4
Âm Pinyin: lóng ㄌㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): のど (nodo)
Âm Quảng Đông: lung4
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
long đong
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lung (cổ họng)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lạnh lùng