Có 1 kết quả:
hướng
Tổng nét: 17
Bộ: khẩu 口 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱鄉向
Nét bút: フフノ丶フ一一フ丶フ丨ノ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: VLHBR (女中竹月口)
Unicode: U+56AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hướng
Âm Pinyin: xiàng ㄒㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): さきに (sakini), むか.う (muka.u)
Âm Hàn: 향
Âm Quảng Đông: hoeng2, hoeng3
Âm Pinyin: xiàng ㄒㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): さきに (sakini), むか.う (muka.u)
Âm Hàn: 향
Âm Quảng Đông: hoeng2, hoeng3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hướng dẫn; phương hướng, thiên hướng