Có 2 kết quả:
nghiêm • ngàm
Tổng nét: 19
Bộ: khẩu 口 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸⿱吅厂敢
Nét bút: 丨フ一丨フ一一ノフ一丨丨一一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: RRMMK (口口一一大)
Unicode: U+56B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nghiêm
Âm Pinyin: yán ㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen), ゴン (gon)
Âm Nhật (kunyomi): おごそ.か (ogoso.ka), きび.しい (kibi.shii), いか.めしい (ika.meshii), いつくし (itsukushi)
Âm Hàn: 엄
Âm Quảng Đông: jim4
Âm Pinyin: yán ㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen), ゴン (gon)
Âm Nhật (kunyomi): おごそ.か (ogoso.ka), きび.しい (kibi.shii), いか.めしい (ika.meshii), いつくし (itsukushi)
Âm Hàn: 엄
Âm Quảng Đông: jim4
Tự hình 4
Dị thể 10
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nghiêm nghị
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
ngàm khớp