Có 2 kết quả:
anh • inh
Âm Nôm: anh, inh
Tổng nét: 20
Bộ: khẩu 口 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口嬰
Nét bút: 丨フ一丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶フノ一
Thương Hiệt: RBCV (口月金女)
Unicode: U+56B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Tổng nét: 20
Bộ: khẩu 口 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口嬰
Nét bút: 丨フ一丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶フノ一
Thương Hiệt: RBCV (口月金女)
Unicode: U+56B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: anh
Âm Pinyin: yīng ㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): な.く (na.ku)
Âm Hàn: 앵
Âm Quảng Đông: ang1, jing1
Âm Pinyin: yīng ㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): な.く (na.ku)
Âm Hàn: 앵
Âm Quảng Đông: ang1, jing1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
bụng kêu anh ách
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
inh ỏi