Có 5 kết quả:
nhương • nhướng • nhưỡng • nhượng • nhằng
Tổng nét: 20
Bộ: khẩu 口 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口襄
Nét bút: 丨フ一丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: RYRV (口卜口女)
Unicode: U+56B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhượng
Âm Pinyin: rāng ㄖㄤ, rǎng ㄖㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): わめ.く (wame.ku), どな.る (dona.ru)
Âm Quảng Đông: joeng5, joeng6
Âm Pinyin: rāng ㄖㄤ, rǎng ㄖㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): わめ.く (wame.ku), どな.る (dona.ru)
Âm Quảng Đông: joeng5, joeng6
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhân nhượng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhướng mắt
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhưỡng (la ó)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhân nhượng
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhì nhằng