Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ:
khẩu 口 (+17 nét)
Hình thái:
⿰口點Nét bút:
丨フ一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶丨一丨フ一Thương Hiệt: RWFR (口田火口)
Unicode:
U+56B8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận