Có 1 kết quả:
tước
Tổng nét: 20
Bộ: khẩu 口 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口爵
Nét bút: 丨フ一ノ丶丶ノ丨フ丨丨一フ一一フ丶一丨丶
Thương Hiệt: RBWI (口月田戈)
Unicode: U+56BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tước
Âm Pinyin: jiáo ㄐㄧㄠˊ, jiào ㄐㄧㄠˋ, jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): か.む (ka.mu)
Âm Hàn: 작
Âm Quảng Đông: ziu6, zoek3, zoek6
Âm Pinyin: jiáo ㄐㄧㄠˊ, jiào ㄐㄧㄠˋ, jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): か.む (ka.mu)
Âm Hàn: 작
Âm Quảng Đông: ziu6, zoek3, zoek6
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tước (nhai)