Có 2 kết quả:
li • niếp
Âm Nôm: li, niếp
Tổng nét: 21
Bộ: khẩu 口 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口聶
Nét bút: 丨フ一一丨丨一一一一丨丨一一一一丨丨一一一
Thương Hiệt: RSJJ (口尸十十)
Unicode: U+56C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Tổng nét: 21
Bộ: khẩu 口 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口聶
Nét bút: 丨フ一一丨丨一一一一丨丨一一一一丨丨一一一
Thương Hiệt: RSJJ (口尸十十)
Unicode: U+56C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chiếp, nhiếp
Âm Pinyin: niè ㄋㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): ささや.く (sasaya.ku)
Âm Hàn: 섭, 녑
Âm Quảng Đông: zip3
Âm Pinyin: niè ㄋㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): ささや.く (sasaya.ku)
Âm Hàn: 섭, 녑
Âm Quảng Đông: zip3
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
niếp (nói ngập ngừng)