Có 5 kết quả:

heohiuhiêuhêuhều
Âm Nôm: heo, hiu, hiêu, hêu, hều
Tổng nét: 21
Bộ: khẩu 口 (+18 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一一ノ丨フ一一一ノ丶丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: RRMCR (口口一金口)
Unicode: U+56C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiêu
Âm Pinyin: xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ゴウ (gō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): かしま.しい (kashima.shii), かまびす.しい (kamabisu.shii)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hiu1

Tự hình 3

Dị thể 10

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/5

heo

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

heo may, heo hút

hiu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đìu hiu, hiu hắt, hiu quạnh

hiêu

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

khiếu hiêu (ồn ào)

hêu

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cạn hêu

hều

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhẹ hều